Không còn làm việc nữa 越南语 这是什么意思?
发布网友
发布时间:2023-11-04 07:11
我来回答
共3个回答
热心网友
时间:2024-08-30 04:31
打开百度翻译,选择越南语到中文进行翻译。网页链接 ,这句话让你别再工作了。
热心网友
时间:2024-08-30 04:31
翻译:不再工作了
热心网友
时间:2024-08-30 04:32
这是我朋友送给我的。
Đây là bạn em tặng cho em .
我刚才说的对不对?
Em mới nói có đúng không ?
当时你不在。
Lúc đó anh không ở đây .
刚才打电话给你的是谁?
Vừa rồi ai gọi điện cho anh vậy ?
我知道你很难受。社会就是这个样子。
Em biết anh rất khó chịu . Nhưng mà xã hội là như thế .
我知道你也不想在那里工作。
Em biết anh cũng không muốn làm việc ở đó.
我知道你不喜欢她们。
Em biết anh không thích các chị ấy .
你要把我告诉你的地址写在纸上,万一手机丢了的话你就没有了。
Anh phải viết địa chỉ mà em báo cho anh lên trên giấy . Nếu điên thoại di động bị mất thì anh sẽ không còn (địa chỉ) .
我每天只能用50元
Mỗi ngày em chỉ có thể dùng 50 tệ thôi.
最近找工作很难。
Gần đây xin việc rất khó.